Weather Forecast Graphs for GJak Lak Huyen Ea Kar Đắk_Lắk_Huyện_Ea_Kar_Nông_Trường_716

Graph For Precipitation (mm) - GJak Lak Huyen Ea Kar Đắk_Lắk_Huyện_Ea_Kar_Nông_Trường_716

Graph For Snowfall (cm) - GJak Lak Huyen Ea Kar Đắk_Lắk_Huyện_Ea_Kar_Nông_Trường_716

Graph For UV Index - GJak Lak Huyen Ea Kar Đắk_Lắk_Huyện_Ea_Kar_Nông_Trường_716

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 307, 300, 293, 287, 285, 285, 286, 287, 289, 291, 293, 296, 300, 307, 316, 322, 322, 320, 315, 307, 298, 290, 285, 282, 279, 277, 276, 276, 277, 280, 281, 280, 278, 278, 280, 284, 286, 286, 286, 284, 282, 278, 275, 271, 267, 264, 261, 259, 257, 255, 253, 251, 250, 249, 246, 239, 231, 226, 227, 232, 235, 236, 235, 236, 238, 242, 244, 245, 246, 245, 243, 241, 235, 224, 211, 201, 196, 194, 194, 196, 199, 202, 204, 206, 206, 203, 198, 194, 194, 196, 196, 190, 182, 176, 175, 176, 177, 177, 177, 199, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 213, 223, 230 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 451, 449, 447, 446, 445, 445, 445, 445, 445, 445, 446, 448, 449, 450, 450, 451, 452, 453, 454, 454, 454, 454, 453, 452, 451, 450, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 445, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 452, 453, 453, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 449, 447, 446, 445, 445, 444, 444, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 451, 452, 453, 453, 453, 453, 452, 451, 449, 446, 444, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 451, 453, 454, 453, 450, 448, 447, 446, 446, 446, 446 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 5.75, 5.93, 5.84, 5.56, 5.22, 4.81, 4.31 m³/s

Alternate Names of the Location

Nong Truong 716, Nong Truong Bay Tram Muoi Sau, Nông Trường 716, Nông Trường Bảy Trăm Mười Sáu,

Alternate Names of the Location

nông trường bảy trăm mười sáu, NÔNG TRƯỜNG BẢY TRĂM MƯỜI SÁU, Nông Trường Bảy Trăm Mười Sáu, NôngTrườngBảyTrămMườiSáu, Nông Trường Bảy Trăm Mười Sá