Weather Forecast Graphs for Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Thái_Bình_Province_Huyện_Quỳnh_Phụ_Trại_Vàng

Graph For Precipitation (mm) - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Thái_Bình_Province_Huyện_Quỳnh_Phụ_Trại_Vàng

Graph For Snowfall (cm) - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Thái_Bình_Province_Huyện_Quỳnh_Phụ_Trại_Vàng

Graph For UV Index - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Thái_Bình_Province_Huyện_Quỳnh_Phụ_Trại_Vàng

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 386, 359, 343, 325, 294, 261, 237, 226, 226, 240, 271, 318, 378, 468, 571, 644, 659, 642, 628, 630, 636, 637, 638, 634, 613, 559, 487, 424, 378, 342, 318, 308, 309, 321, 340, 370, 413, 482, 566, 630, 660, 671, 677, 677, 672, 677, 716, 764, 765, 673, 532, 423, 379, 366, 360, 352, 351, 364, 396, 442, 496, 565, 642, 697, 717, 715, 705, 680, 646, 634, 681, 750, 764, 669, 518, 395, 331, 295, 273, 266, 273, 286, 302, 323, 343, 363, 381, 389, 378, 357, 339, 325, 314, 318, 355, 407, 434, 443, 438, 466, 397, 380, 371, 350, 335, 335, 363, 405, 437 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 458, 454, 450, 446, 445, 444, 444, 442, 441, 440, 441, 443, 446, 450, 455, 459, 462, 465, 467, 468, 469, 469, 468, 466, 463, 457, 451, 446, 446, 447, 448, 446, 442, 440, 440, 442, 445, 449, 455, 460, 464, 467, 470, 473, 475, 476, 475, 471, 467, 461, 453, 447, 444, 443, 443, 442, 442, 443, 444, 446, 449, 454, 459, 464, 468, 471, 474, 476, 476, 476, 475, 472, 468, 461, 452, 446, 444, 445, 445, 444, 443, 443, 445, 449, 452, 454, 456, 457, 458, 458, 459, 460, 462, 462, 461, 458, 457, 457, 457 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.63, 0.56, 0.5, 0.47, 0.44, 0.41, 0.41 m³/s

Alternate Names of the Location

Trai Vang, Trại Vàng,

Alternate Names of the Location

trại vàng, TRẠI VÀNG, Trại Vàng, TrạiVàng, Trại Vàn