Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Quan 12 Ho_Chi_Minh_Quận_12_Phường_Thạnh_Xuân

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Quan 12 Ho_Chi_Minh_Quận_12_Phường_Thạnh_Xuân

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Quan 12 Ho_Chi_Minh_Quận_12_Phường_Thạnh_Xuân

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Quan 12 Ho_Chi_Minh_Quận_12_Phường_Thạnh_Xuân

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 978, 892, 766, 647, 541, 442, 376, 358, 373, 401, 435, 482, 547, 648, 766, 853, 891, 897, 871, 794, 685, 607, 598, 619, 619, 567, 495, 442, 429, 436, 445, 440, 436, 460, 541, 649, 723, 717, 676, 677, 789, 942, 1005, 881, 667, 514, 493, 535, 583, 624, 672, 707, 721, 723, 718, 699, 674, 668, 706, 763, 793, 765, 709, 669, 654, 654, 683, 769, 884, 962, 967, 935, 903, 884, 865, 843, 818, 789, 755, 704, 648, 617, 642, 692, 708, 650, 557, 491, 481, 498, 511, 498, 481, 494, 575, 686, 742, 760, 751, 407, 376, 351, 334, 313, 298, 321, 418, 552, 650 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 484, 480, 474, 468, 462, 457, 453, 451, 451, 451, 451, 451, 452, 456, 461, 465, 468, 470, 472, 473, 473, 474, 476, 479, 478, 472, 463, 456, 454, 454, 455, 455, 455, 455, 456, 456, 457, 457, 457, 459, 464, 470, 474, 475, 474, 472, 470, 468, 466, 466, 466, 466, 465, 463, 462, 462, 462, 462, 461, 461, 460, 460, 460, 461, 461, 462, 465, 471, 480, 486, 489, 491, 490, 485, 478, 472, 468, 465, 463, 462, 461, 460, 459, 459, 458, 457, 456, 456, 457, 458, 460, 462, 463, 465, 467, 470, 471, 471, 471 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.59, 0.19, 0.09, 0.03, 0.03, 0, 0 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Thanh Xuan, Phường Thanh Xuân, Phường Thạnh Xuân,

Alternate Names of the Location

phường thạnh xuân, PHƯỜNG THẠNH XUÂN, Phường Thạnh Xuân, PhườngThạnhXuân, Phường Thạnh Xuâ