Weather Forecast Graphs for Bac Giang Province Huyen Luc Nam Thị trấn Đồi Ngô

Graph For Precipitation (mm) - Bac Giang Province Huyen Luc Nam Thị trấn Đồi Ngô

Graph For Snowfall (cm) - Bac Giang Province Huyen Luc Nam Thị trấn Đồi Ngô

Graph For UV Index - Bac Giang Province Huyen Luc Nam Thị trấn Đồi Ngô

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 198, 202, 205, 205, 200, 191, 187, 190, 196, 202, 205, 208, 209, 208, 206, 204, 201, 198, 194, 188, 182, 180, 188, 200, 208, 203, 193, 191, 200, 217, 244, 289, 344, 387, 407, 415, 420, 426, 428, 426, 418, 405, 387, 360, 327, 305, 299, 303, 311, 325, 343, 352, 345, 329, 311, 289, 266, 255, 267, 292, 311, 317, 316, 313, 307, 298, 291, 286, 282, 283, 293, 307, 313, 304, 287, 274, 270, 269, 269, 264, 260, 271, 310, 364, 403, 419, 421, 407, 368, 312, 269, 248, 238, 238, 254, 279, 292, 296, 294, 290, 285, 279, 276, 268, 263, 282, 350, 443, 510 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 453, 451, 448, 445, 443, 440, 439, 438, 438, 439, 442, 446, 449, 450, 451, 452, 455, 458, 461, 464, 467, 469, 470, 469, 466, 459, 449, 443, 445, 450, 454, 455, 454, 454, 456, 459, 461, 461, 460, 459, 458, 457, 456, 455, 454, 453, 453, 454, 454, 454, 453, 452, 451, 449, 448, 447, 447, 448, 451, 454, 457, 458, 457, 457, 458, 459, 460, 461, 461, 461, 460, 459, 458, 457, 455, 454, 453, 453, 452, 451, 451, 451, 451, 452, 454, 458, 463, 465, 463, 459, 456, 455, 454, 454, 453, 452, 452, 452, 452 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 11.71, 11.71, 11.13, 10.89, 10.32, 9.69, 9.38 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi tran GJoi Ngo, Thị trấn Đồi Ngô,

Alternate Names of the Location

thị trấn đồi ngô, THỊ TRẤN ĐỒI NGÔ, Thị trấn Đồi Ngô, ThịtrấnĐồiNgô, Thị trấn Đồi Ng