Weather Forecast Graphs for Phu Yen Province Thi Xa Song Cau Thị Xã Sông Cầu

Graph For Precipitation (mm) - Phu Yen Province Thi Xa Song Cau Thị Xã Sông Cầu

Graph For Snowfall (cm) - Phu Yen Province Thi Xa Song Cau Thị Xã Sông Cầu

Graph For UV Index - Phu Yen Province Thi Xa Song Cau Thị Xã Sông Cầu

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 181, 169, 150, 135, 129, 127, 127, 124, 124, 135, 171, 219, 251, 252, 237, 221, 208, 195, 185, 179, 177, 179, 189, 204, 208, 191, 165, 145, 141, 143, 146, 145, 143, 146, 157, 173, 184, 186, 184, 182, 180, 178, 177, 176, 176, 176, 177, 178, 178, 176, 173, 169, 161, 151, 147, 148, 153, 170, 204, 249, 291, 330, 366, 388, 385, 368, 352, 340, 330, 328, 340, 360, 376, 387, 394, 393, 382, 363, 341, 314, 284, 264, 263, 272, 279, 279, 276, 274, 275, 276, 276, 273, 268, 265, 266, 268, 269, 269, 269, 266, 268, 272, 276, 282, 288, 293, 294, 294, 293 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 453, 447, 442, 438, 437, 437, 438, 437, 437, 438, 443, 449, 455, 460, 465, 468, 469, 468, 468, 470, 473, 473, 469, 462, 455, 449, 443, 439, 438, 439, 440, 439, 439, 439, 442, 446, 449, 451, 452, 454, 456, 458, 460, 463, 466, 466, 461, 453, 447, 444, 442, 441, 440, 440, 440, 440, 441, 442, 444, 446, 449, 452, 456, 458, 459, 458, 458, 458, 458, 458, 458, 458, 458, 456, 454, 452, 451, 450, 449, 448, 447, 447, 448, 450, 451, 452, 452, 452, 453, 453, 454, 454, 454, 454, 452, 450, 449, 449, 449 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 73, 83, 37, 35, 55, 57, 57°
  • Wave Period Max: 6.2, 6.1, 6.2, 7.15, 8.8, 8.8, 8.45 s
  • Wind Wave Height Max: 0, 0.1, 0.86, 1.28, 1.06, 1.4, 1.24 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 2.6, 2.25, 1.97, 2.18, 3.19, 3.41, 3.16 m³/s

Alternate Names of the Location

Huyen Song Cau, Huyện Sông Cầu, Thi Xa Song Cau, Thị Xã Sông Cầu,

Alternate Names of the Location

thị xã sông cầu, THỊ XÃ SÔNG CẦU, Thị Xã Sông Cầu, ThịXãSôngCầu, Thị Xã Sông Cầ