Weather Forecast Graphs for Nam GJinh Province Thị Trấn Xuân Trường

Graph For Precipitation (mm) - Nam GJinh Province Thị Trấn Xuân Trường

Graph For Snowfall (cm) - Nam GJinh Province Thị Trấn Xuân Trường

Graph For UV Index - Nam GJinh Province Thị Trấn Xuân Trường

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 194, 187, 173, 163, 160, 161, 162, 161, 160, 163, 173, 188, 203, 220, 237, 243, 230, 207, 189, 175, 167, 179, 237, 316, 358, 323, 250, 203, 217, 257, 275, 240, 184, 158, 191, 254, 314, 361, 404, 437, 456, 464, 467, 467, 462, 449, 420, 382, 355, 351, 358, 359, 343, 321, 303, 285, 272, 287, 350, 442, 522, 585, 638, 659, 624, 558, 512, 517, 543, 548, 508, 447, 400, 386, 386, 381, 359, 331, 311, 301, 299, 309, 338, 379, 412, 431, 441, 443, 431, 410, 396, 398, 407, 408, 389, 362, 348, 344, 346, 386, 376, 367, 361, 351, 345, 366, 432, 526, 615, 699, 778, 822, 815, 773, 716, 637, 541, 468, 435, 423, 417 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 445, 443, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 441, 443, 445, 447, 448, 449, 450, 450, 450, 451, 451, 452, 454, 456, 456, 451, 443, 438, 437, 437, 438, 438, 438, 439, 443, 449, 454, 456, 457, 458, 460, 462, 463, 463, 463, 462, 460, 458, 456, 455, 454, 453, 451, 450, 448, 447, 446, 446, 447, 449, 452, 456, 461, 464, 465, 464, 464, 465, 466, 466, 465, 463, 461, 457, 453, 450, 449, 449, 449, 448, 448, 448, 450, 453, 455, 457, 459, 460, 461, 461, 461, 462, 462, 462, 460, 457, 455, 454, 455 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 139, 115, 79, 87, 88, 94, 107°
  • Wave Period Max: 4.95, 5.15, 5.85, 4.85, 5.35, 4.65, 4.75 s
  • Wind Wave Height Max: 0.12, 0.46, 0.34, 0.36, 0.2, 0.26, 0.04 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 357.92, 347.34, 336.29, 329.37, 328.61, 338.63, 359.58 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Xuan Truong, Thị Trấn Xuân Trường,

Alternate Names of the Location

thị trấn xuân trường, THỊ TRẤN XUÂN TRƯỜNG, Thị Trấn Xuân Trường, ThịTrấnXuânTrường, Thị Trấn Xuân Trườn