Weather Forecast Graphs for Cao Bang Province Thị Trấn Trùng Khánh

Graph For Precipitation (mm) - Cao Bang Province Thị Trấn Trùng Khánh

Graph For Snowfall (cm) - Cao Bang Province Thị Trấn Trùng Khánh

Graph For UV Index - Cao Bang Province Thị Trấn Trùng Khánh

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 198, 201, 204, 204, 196, 185, 182, 194, 215, 233, 247, 258, 263, 257, 245, 235, 231, 230, 227, 219, 210, 210, 225, 249, 276, 306, 339, 362, 366, 360, 359, 370, 386, 400, 411, 420, 422, 414, 400, 382, 360, 334, 314, 303, 296, 292, 291, 292, 288, 272, 250, 234, 230, 231, 235, 239, 246, 253, 263, 273, 280, 281, 278, 274, 271, 267, 263, 260, 257, 254, 253, 253, 249, 238, 224, 213, 208, 206, 206, 203, 202, 213, 242, 282, 326, 388, 453, 473, 407, 296, 212, 189, 193, 202, 211, 223, 230, 232, 231, 223, 225, 228, 232, 237, 243, 252, 267, 285, 297, 299, 296, 293, 292, 291, 290, 290, 291, 292, 293, 295, 296 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 465, 464, 463, 461, 455, 447, 442, 440, 441, 442, 442, 443, 445, 448, 453, 457, 461, 466, 469, 470, 470, 469, 466, 462, 459, 459, 461, 461, 459, 456, 453, 452, 452, 452, 453, 455, 456, 456, 456, 456, 455, 455, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 450, 448, 447, 447, 447, 447, 447, 447, 448, 449, 451, 453, 455, 457, 457, 457, 457, 457, 456, 456, 455, 455, 454, 453, 451, 450, 449, 448, 448, 448, 448, 448, 449, 451, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 451, 451, 451, 451 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 1.12, 1.4, 1.4, 1.16, 1.03, 0.97, 0.94 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Trung Khanh, Thị Trấn Trùng Khánh,

Alternate Names of the Location

thị trấn trùng khánh, THỊ TRẤN TRÙNG KHÁNH, Thị Trấn Trùng Khánh, ThịTrấnTrùngKhánh, Thị Trấn Trùng Khán