Weather Forecast Graphs for Khanh Hoa Province Thị Trấn Khánh Vĩnh

Graph For Precipitation (mm) - Khanh Hoa Province Thị Trấn Khánh Vĩnh

Graph For Snowfall (cm) - Khanh Hoa Province Thị Trấn Khánh Vĩnh

Graph For UV Index - Khanh Hoa Province Thị Trấn Khánh Vĩnh

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 213, 202, 176, 156, 149, 147, 148, 145, 144, 161, 210, 277, 333, 372, 400, 407, 383, 337, 291, 243, 195, 165, 172, 198, 212, 197, 170, 149, 142, 142, 147, 158, 173, 191, 208, 228, 255, 296, 344, 386, 422, 453, 460, 429, 376, 330, 306, 289, 272, 250, 227, 208, 194, 183, 176, 170, 166, 172, 196, 230, 251, 248, 234, 223, 223, 226, 228, 222, 214, 220, 253, 299, 336, 355, 364, 366, 358, 342, 331, 327, 327, 336, 361, 394, 416, 418, 409, 397, 386, 372, 357, 338, 318, 309, 321, 343, 355, 358, 357, 268, 263, 263, 265, 266, 268, 274, 286, 301, 312 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 504, 487, 463, 446, 440, 439, 439, 436, 433, 433, 437, 443, 453, 468, 486, 501, 511, 518, 523, 525, 524, 521, 515, 507, 496, 479, 459, 444, 439, 440, 440, 438, 435, 435, 438, 443, 449, 456, 465, 475, 487, 499, 509, 514, 516, 515, 510, 503, 492, 476, 458, 444, 438, 437, 437, 436, 435, 437, 442, 448, 454, 458, 462, 467, 474, 483, 491, 500, 509, 512, 507, 496, 484, 472, 459, 450, 446, 446, 446, 444, 442, 442, 447, 455, 462, 466, 469, 472, 475, 477, 478, 475, 471, 468, 469, 472, 474, 474, 474 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 2.81, 2.72, 2.66, 2.6, 3, 4, 9.3 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Khanh Vinh, Thị Trấn Khánh Vĩnh,

Alternate Names of the Location

thị trấn khánh vĩnh, THỊ TRẤN KHÁNH VĨNH, Thị Trấn Khánh Vĩnh, ThịTrấnKhánhVĩnh, Thị Trấn Khánh Vĩn