Weather Forecast Graphs for Khanh Hoa Province Thị Trấn Diên Khánh

Graph For Precipitation (mm) - Khanh Hoa Province Thị Trấn Diên Khánh

Graph For Snowfall (cm) - Khanh Hoa Province Thị Trấn Diên Khánh

Graph For UV Index - Khanh Hoa Province Thị Trấn Diên Khánh

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 296, 265, 219, 184, 170, 167, 167, 158, 152, 179, 268, 390, 489, 544, 576, 589, 588, 569, 526, 435, 319, 243, 250, 297, 323, 295, 244, 206, 195, 196, 197, 185, 174, 191, 259, 356, 438, 492, 531, 559, 580, 588, 572, 515, 434, 364, 320, 288, 264, 249, 241, 231, 213, 193, 178, 167, 162, 176, 231, 305, 350, 334, 288, 255, 256, 270, 279, 269, 254, 252, 279, 321, 351, 360, 357, 351, 341, 327, 317, 312, 310, 312, 321, 335, 344, 347, 346, 341, 330, 315, 304, 302, 305, 308, 308, 308, 308, 308, 308, 264, 259, 260, 263, 267, 273, 281, 292, 303, 312 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 483, 471, 455, 443, 439, 438, 438, 437, 436, 437, 441, 447, 455, 467, 481, 494, 506, 517, 520, 510, 492, 480, 480, 485, 485, 473, 455, 442, 438, 438, 439, 439, 438, 440, 444, 449, 455, 461, 467, 473, 478, 482, 483, 481, 476, 471, 466, 460, 454, 448, 442, 438, 437, 439, 440, 440, 439, 440, 445, 452, 457, 457, 455, 455, 459, 465, 470, 474, 478, 479, 476, 470, 464, 460, 455, 452, 450, 448, 447, 446, 446, 447, 450, 453, 457, 461, 464, 467, 468, 469, 470, 474, 479, 480, 474, 465, 460, 459, 459 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 89, 93, 64, 40, 45, 42, 40°
  • Wave Period Max: 5.1, 5, 5, 5.15, 6.2, 6.25, 6.05 s
  • Wind Wave Height Max: 0.04, 0.04, 0.54, 1, 1.18, 1.54, 1.28 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 19.32, 18.36, 17.66, 17.28, 19, 29.27, 45.56 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Dien Khanh, Thị Trấn Diên Khánh,

Alternate Names of the Location

thị trấn diên khánh, THỊ TRẤN DIÊN KHÁNH, Thị Trấn Diên Khánh, ThịTrấnDiênKhánh, Thị Trấn Diên Khán