Weather Forecast Graphs for Hau Giang Thị Trấn Bảy Ngàn

Graph For Precipitation (mm) - Hau Giang Thị Trấn Bảy Ngàn

Graph For Snowfall (cm) - Hau Giang Thị Trấn Bảy Ngàn

Graph For UV Index - Hau Giang Thị Trấn Bảy Ngàn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 172, 162, 152, 144, 139, 136, 134, 130, 127, 129, 138, 152, 165, 176, 187, 192, 190, 183, 176, 169, 163, 163, 178, 199, 209, 196, 171, 152, 144, 142, 140, 137, 134, 136, 143, 155, 167, 182, 199, 209, 206, 197, 193, 198, 208, 218, 231, 244, 244, 219, 182, 156, 153, 162, 169, 168, 167, 172, 193, 221, 240, 243, 236, 227, 213, 195, 185, 186, 194, 205, 222, 242, 249, 231, 199, 176, 171, 174, 178, 176, 175, 189, 230, 287, 335, 371, 399, 408, 382, 337, 304, 297, 302, 316, 346, 383, 402, 408, 405, 493, 467, 469, 472, 458, 445, 460, 539, 647, 704, 660, 566, 490, 458, 444, 441, 444, 457, 491, 562, 653, 719 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 444, 442, 440, 439, 439, 440, 440, 440, 439, 439, 439, 440, 441, 442, 444, 445, 446, 446, 447, 447, 448, 448, 448, 449, 448, 446, 443, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 450, 452, 454, 455, 454, 453, 450, 445, 442, 441, 442, 442, 442, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 447, 447, 447, 447, 447, 449, 452, 453, 452, 451, 449, 447, 445, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 444, 446, 448, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 458, 459, 459, 460, 460, 460, 460 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 2, 1.9, 1.75, 1.59, 1.5, 1.53, 1.69 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Bay Ngan, Thị Trấn Bảy Ngàn,

Alternate Names of the Location

thị trấn bảy ngàn, THỊ TRẤN BẢY NGÀN, Thị Trấn Bảy Ngàn, ThịTrấnBảyNgàn, Thị Trấn Bảy Ngà