Weather Forecast Graphs for Thanh Hoa Province Thanh Pho Sam Son Thành Phố Sầm Sơn

Graph For Precipitation (mm) - Thanh Hoa Province Thanh Pho Sam Son Thành Phố Sầm Sơn

Graph For Snowfall (cm) - Thanh Hoa Province Thanh Pho Sam Son Thành Phố Sầm Sơn

Graph For UV Index - Thanh Hoa Province Thanh Pho Sam Son Thành Phố Sầm Sơn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 181, 178, 172, 167, 165, 164, 163, 161, 159, 159, 163, 169, 176, 182, 188, 196, 209, 222, 226, 209, 183, 167, 170, 183, 203, 236, 275, 295, 282, 249, 219, 195, 172, 159, 162, 174, 184, 186, 186, 185, 183, 180, 179, 179, 182, 195, 229, 273, 309, 328, 337, 342, 344, 341, 332, 316, 294, 268, 234, 196, 166, 141, 126, 142, 217, 324, 409, 453, 475, 478, 452, 408, 374, 365, 366, 369, 369, 369, 371, 373, 377, 386, 408, 435, 448, 430, 398, 389, 436, 506, 539, 495, 413, 352, 337, 343, 349, 349, 349, 384, 384, 379, 375, 371, 368, 369, 380, 396, 408 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 445, 444, 442, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 442, 444, 445, 446, 447, 448, 451, 454, 455, 453, 449, 446, 445, 446, 446, 447, 448, 448, 447, 446, 444, 442, 441, 440, 441, 444, 446, 447, 447, 447, 448, 449, 450, 450, 449, 449, 452, 456, 458, 456, 451, 448, 447, 447, 446, 445, 443, 442, 442, 443, 444, 443, 442, 443, 446, 451, 456, 461, 465, 467, 466, 462, 459, 457, 456, 455, 455, 454, 454, 453, 451, 450, 450, 451, 452, 452, 453, 454, 457, 460, 462, 462, 462, 461, 461, 460, 460, 460, 460 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 126, 124, 104, 68, 72, 75, 87°
  • Wave Period Max: 4.8, 5.1, 5.25, 6.45, 5.8, 5.2, 5.1 s
  • Wind Wave Height Max: 0.2, 0.26, 0.7, 0.76, 0.4, 0.5, 0.48 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 148.62, 145.89, 157.85, 168.43, 163.44, 172.78, 169.22 m³/s

Alternate Names of the Location

Thanh Pho Sam Son, Thi Xa Sam Son, Thành Phố Sầm Sơn, Thị Xã Sầm Sơn,

Alternate Names of the Location

thành phố sầm sơn, THÀNH PHỐ SẦM SƠN, Thành Phố Sầm Sơn, ThànhPhốSầmSơn, Thành Phố Sầm Sơ