Weather Forecast Graphs for Lang Son Province Thanh Pho Lang Son Thành Phố Lạng Sơn

Graph For Precipitation (mm) - Lang Son Province Thanh Pho Lang Son Thành Phố Lạng Sơn

Graph For Snowfall (cm) - Lang Son Province Thanh Pho Lang Son Thành Phố Lạng Sơn

Graph For UV Index - Lang Son Province Thanh Pho Lang Son Thành Phố Lạng Sơn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 167, 165, 163, 162, 163, 165, 170, 179, 190, 197, 197, 193, 188, 181, 172, 165, 161, 160, 161, 165, 172, 179, 183, 188, 203, 233, 272, 314, 360, 409, 453, 492, 526, 550, 562, 563, 549, 511, 458, 412, 381, 357, 339, 326, 320, 319, 328, 342, 352, 353, 349, 343, 335, 325, 314, 301, 286, 276, 273, 274, 277, 283, 291, 297, 298, 297, 293, 286, 278, 268, 257, 246, 237, 231, 227, 225, 227, 231, 236, 238, 241, 247, 261, 279, 290, 287, 278, 268, 259, 251, 249, 261, 280, 293, 295, 292, 289, 289, 289, 263, 262, 263, 265, 266, 268, 272, 281, 293, 302, 307, 309, 310, 308, 305, 301, 296, 290, 286, 287, 291, 294 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 450, 449, 448, 447, 447, 448, 449, 449, 448, 448, 448, 449, 449, 449, 448, 448, 449, 451, 455, 463, 474, 480, 478, 472, 466, 462, 459, 457, 455, 453, 453, 454, 456, 458, 460, 461, 462, 462, 460, 459, 457, 455, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 450, 449, 449, 448, 447, 447, 447, 449, 451, 453, 454, 455, 456, 457, 459, 460, 461, 461, 461, 459, 457, 455, 453, 451, 450, 449, 448, 448, 448, 448, 448, 449, 451, 453, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 453, 453, 453, 454, 454, 454, 454 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.16, 0.16, 0.16, 0.16, 0.12, 0.12, 0.12 m³/s

Alternate Names of the Location

Thanh Pho Lang Son, Thi Xa Lang Son, Thành Phố Lạng Sơn, Thị Xã Lạng Sơn,

Alternate Names of the Location

thành phố lạng sơn, THÀNH PHỐ LẠNG SƠN, Thành Phố Lạng Sơn, ThànhPhốLạngSơn, Thành Phố Lạng Sơ