Weather Forecast Graphs for Thanh Hoa Province Huyen Tho Xuan Thị Trấn Sao Vàng

Graph For Precipitation (mm) - Thanh Hoa Province Huyen Tho Xuan Thị Trấn Sao Vàng

Graph For Snowfall (cm) - Thanh Hoa Province Huyen Tho Xuan Thị Trấn Sao Vàng

Graph For UV Index - Thanh Hoa Province Huyen Tho Xuan Thị Trấn Sao Vàng

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 284, 279, 264, 252, 250, 252, 252, 249, 244, 241, 239, 237, 240, 250, 264, 277, 286, 294, 298, 296, 291, 286, 283, 281, 283, 291, 303, 311, 312, 310, 309, 315, 324, 324, 304, 277, 268, 293, 337, 383, 436, 491, 520, 504, 461, 423, 400, 381, 360, 330, 297, 277, 276, 287, 302, 319, 339, 360, 386, 413, 418, 380, 321, 289, 311, 359, 403, 436, 463, 471, 443, 395, 365, 372, 397, 415, 417, 412, 409, 406, 404, 419, 462, 521, 576, 630, 680, 698, 661, 591, 525, 473, 424, 384, 353, 331, 323, 318, 321, 411, 404, 396, 392, 388, 387, 398, 429, 472, 509, 531, 548, 569, 604, 643, 665, 659, 638, 614, 591, 566, 548 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 463, 458, 451, 446, 444, 443, 442, 440, 437, 436, 438, 442, 446, 449, 452, 455, 460, 465, 469, 471, 472, 472, 471, 468, 465, 461, 457, 454, 452, 451, 449, 446, 444, 442, 442, 443, 446, 451, 457, 464, 474, 486, 494, 497, 496, 492, 485, 476, 467, 460, 454, 450, 448, 448, 448, 447, 446, 446, 448, 450, 452, 452, 452, 452, 454, 457, 460, 462, 464, 464, 462, 459, 456, 455, 454, 453, 452, 451, 450, 449, 448, 448, 450, 453, 456, 461, 466, 470, 472, 473, 472, 470, 466, 463, 460, 457, 456, 455, 456 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 42.15, 45.03, 50.76, 47.98, 60.09, 62.24, 51.36 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Sao Vang, Thị Trấn Sao Vàng,

Alternate Names of the Location

thị trấn sao vàng, THỊ TRẤN SAO VÀNG, Thị Trấn Sao Vàng, ThịTrấnSaoVàng, Thị Trấn Sao Vàn