Weather Forecast Graphs for Vinh Phuc Province Thị Trấn Hương Canh

Graph For Precipitation (mm) - Vinh Phuc Province Thị Trấn Hương Canh

Graph For Snowfall (cm) - Vinh Phuc Province Thị Trấn Hương Canh

Graph For UV Index - Vinh Phuc Province Thị Trấn Hương Canh

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 389, 446, 514, 554, 545, 509, 471, 430, 387, 370, 404, 463, 499, 484, 445, 415, 412, 419, 414, 382, 338, 308, 301, 308, 326, 362, 411, 448, 465, 472, 475, 473, 468, 475, 515, 567, 589, 554, 490, 431, 391, 357, 330, 308, 292, 285, 294, 312, 325, 328, 326, 319, 302, 280, 263, 248, 239, 256, 322, 414, 488, 528, 551, 557, 542, 511, 484, 469, 458, 443, 420, 394, 370, 351, 334, 319, 305, 294, 287, 271, 259, 294, 429, 611, 719, 686, 580, 483, 420, 366, 325, 295, 278, 287, 350, 439, 484, 499, 491, 416, 385, 384, 389, 375, 368, 418, 573, 785, 962, 1075, 1154, 1193, 1186, 1140, 1071, 979, 864, 743, 604, 458, 355 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 458, 456, 454, 452, 450, 449, 447, 445, 442, 441, 442, 443, 445, 447, 449, 451, 453, 455, 456, 457, 457, 457, 456, 455, 453, 452, 450, 449, 448, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 446, 447, 448, 448, 449, 450, 452, 453, 455, 457, 458, 458, 458, 457, 454, 450, 447, 445, 445, 444, 443, 442, 443, 447, 453, 458, 461, 463, 464, 464, 463, 462, 462, 462, 461, 460, 459, 457, 455, 453, 451, 449, 448, 447, 446, 446, 446, 448, 451, 453, 454, 455, 456, 457, 459, 460, 460, 459, 459, 459, 459, 459, 459, 459 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 3.59, 3.84, 4.04, 3.84, 3.59, 3.29, 3.06 m³/s

Alternate Names of the Location

Thi Tran Huong Canh, Thị Trấn Hương Canh,

Alternate Names of the Location

thị trấn hương canh, THỊ TRẤN HƯƠNG CANH, Thị Trấn Hương Canh, ThịTrấnHươngCanh, Thị Trấn Hương Can