Weather Forecast Graphs for Bac Lieu Province Thanh pho Bac Lieu Thành phố Bạc Liêu

Graph For Precipitation (mm) - Bac Lieu Province Thanh pho Bac Lieu Thành phố Bạc Liêu

Graph For Snowfall (cm) - Bac Lieu Province Thanh pho Bac Lieu Thành phố Bạc Liêu

Graph For UV Index - Bac Lieu Province Thanh pho Bac Lieu Thành phố Bạc Liêu

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 138, 137, 135, 133, 132, 131, 131, 132, 133, 135, 137, 139, 141, 143, 144, 144, 140, 135, 131, 130, 130, 131, 133, 135, 136, 134, 130, 126, 124, 122, 120, 118, 117, 117, 121, 127, 132, 135, 137, 137, 133, 127, 123, 123, 124, 126, 129, 131, 133, 132, 129, 127, 126, 126, 126, 125, 125, 127, 133, 142, 147, 146, 142, 137, 132, 127, 124, 124, 126, 130, 137, 145, 150, 149, 145, 141, 138, 135, 132, 129, 127, 128, 133, 141, 148, 154, 159, 162, 160, 156, 155, 160, 167, 171, 170, 165, 163, 162, 163, 170, 166, 166, 165, 161, 155, 153, 156, 162, 167 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 442, 442, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 442, 442, 442, 443, 443, 443, 444, 444, 444, 445, 445, 444, 443, 442, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 441, 441, 442, 442, 443, 443, 443, 443, 444, 445, 446, 445, 444, 443, 442, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 440, 440, 441, 441, 442, 442, 442, 442, 442, 442, 442, 443, 445, 446, 446, 446, 445, 444, 442, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 450, 452, 453, 452, 449, 448, 448, 448 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 91, 94, 102, 109, 84, 79, 79°
  • Wave Period Max: 3.45, 3.35, 3.6, 3.9, 4.45, 5.45, 5.85 s
  • Wind Wave Height Max: 0.6, 0.54, 0.26, 0.08, 0.78, 0.94, 1.02 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 m³/s

Alternate Names of the Location

Thanh pho Bac Lieu, Thi Xa Bac Lieu, Thành phố Bạc Liêu, Thị Xã Bạc Liêu,

Alternate Names of the Location

thành phố bạc liêu, THÀNH PHỐ BẠC LIÊU, Thành phố Bạc Liêu, ThànhphốBạcLiêu, Thành phố Bạc Liê