Weather Forecast Graphs for Binh Duong Province Thanh Pho Thu Dau Mot Thành Phố Thủ Dầu Một

Graph For Precipitation (mm) - Binh Duong Province Thanh Pho Thu Dau Mot Thành Phố Thủ Dầu Một

Graph For Snowfall (cm) - Binh Duong Province Thanh Pho Thu Dau Mot Thành Phố Thủ Dầu Một

Graph For UV Index - Binh Duong Province Thanh Pho Thu Dau Mot Thành Phố Thủ Dầu Một

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 283, 263, 224, 193, 180, 175, 172, 167, 165, 173, 199, 236, 270, 301, 329, 341, 327, 298, 273, 256, 243, 244, 274, 317, 337, 310, 259, 218, 199, 190, 185, 180, 179, 188, 216, 255, 281, 283, 274, 264, 259, 253, 247, 234, 221, 220, 248, 289, 311, 297, 264, 234, 214, 198, 189, 185, 188, 209, 264, 338, 388, 397, 383, 362, 336, 303, 274, 245, 220, 226, 293, 391, 456, 457, 426, 393, 366, 337, 314, 292, 275, 285, 351, 443, 491, 435, 336, 305, 428, 620, 737, 705, 598, 496, 414, 338, 304, 290, 297, 338, 304, 291, 282, 269, 262, 269, 305, 356, 393 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 448, 447, 447, 446, 445, 444, 443, 442, 442, 442, 442, 443, 444, 446, 448, 449, 450, 450, 450, 451, 451, 452, 452, 453, 453, 453, 454, 453, 451, 448, 445, 443, 442, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 449, 450, 450, 451, 451, 451, 451, 450, 448, 447, 445, 444, 444, 444, 444, 444, 445, 446, 448, 449, 450, 451, 452, 452, 452, 452, 451, 450, 450, 451, 454, 455, 454, 453, 451, 450, 449, 448, 447, 447, 447, 449, 451, 453, 452, 450, 450, 453, 457, 460, 461, 462, 461, 458, 455, 453, 452, 453 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0, 0.09, 0.16, 0.09 m³/s

Alternate Names of the Location

Thanh Pho Thu Dau Mot, Thi Xa Thu Dau Mot, Thu Dau Mot, Thành Phố Thủ Dầu Một, Thị Xã Thủ Dầu Một, Thủ Dầu Một,

Alternate Names of the Location

thành phố thủ dầu một, THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT, Thành Phố Thủ Dầu Một, ThànhPhốThủDầuMột, Thành Phố Thủ Dầu Mộ