Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Quan Ba Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Quan Ba Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Quan Ba Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Quan Ba Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 553, 542, 495, 449, 412, 376, 354, 349, 357, 379, 427, 490, 529, 527, 502, 471, 426, 375, 354, 384, 445, 506, 571, 636, 669, 644, 586, 535, 497, 465, 458, 485, 537, 601, 681, 774, 856, 939, 1011, 1021, 910, 735, 619, 603, 644, 739, 937, 1189, 1334, 1285, 1130, 978, 854, 732, 644, 585, 560, 611, 795, 1056, 1271, 1424, 1531, 1513, 1275, 913, 634, 520, 490, 508, 597, 734, 821, 808, 744, 682, 638, 596, 560, 528, 502, 499, 536, 595, 635, 636, 618, 605, 607, 613, 613, 593, 567, 572, 647, 752, 806, 823, 815, 495, 489, 486, 483, 461, 440, 475, 623, 828, 977 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 455, 453, 450, 448, 447, 446, 446, 446, 446, 446, 447, 448, 449, 450, 452, 453, 452, 451, 451, 453, 455, 457, 457, 457, 456, 456, 455, 455, 454, 453, 452, 452, 452, 452, 452, 453, 455, 459, 464, 467, 466, 462, 461, 463, 467, 471, 475, 480, 481, 478, 471, 466, 463, 462, 460, 458, 456, 456, 457, 460, 463, 468, 475, 478, 476, 472, 468, 467, 467, 467, 469, 471, 472, 471, 468, 466, 464, 463, 461, 459, 457, 455, 454, 454, 455, 456, 458, 459, 460, 462, 463, 464, 466, 467, 469, 471, 472, 472, 472 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0.03, 0.25, 0.34, 0.19, 0.06, 0 m³/s

Alternate Names of the Location

sở khoa học và công nghệ tp.hcm, SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TP.HCM, Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM, SởKhoahọcvàCôngnghệTP.HCM, Sở Khoa học và Công nghệ TP.HC