Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Quan 12 Phường Tân Thới Hiệp

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Quan 12 Phường Tân Thới Hiệp

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Quan 12 Phường Tân Thới Hiệp

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Quan 12 Phường Tân Thới Hiệp

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 581, 524, 411, 321, 284, 269, 262, 253, 251, 274, 345, 439, 504, 514, 494, 464, 426, 378, 336, 296, 262, 264, 337, 445, 513, 503, 452, 401, 354, 306, 279, 286, 316, 353, 401, 457, 501, 530, 547, 538, 483, 403, 347, 331, 340, 372, 448, 548, 613, 617, 585, 536, 461, 369, 307, 292, 308, 350, 440, 557, 632, 617, 560, 538, 600, 696, 752, 724, 657, 608, 616, 642, 629, 533, 397, 294, 258, 256, 260, 230, 206, 288, 583, 982, 1265, 1323, 1264, 1185, 1116, 1028, 925, 793, 647, 538, 492, 483, 486, 482, 484, 547, 507, 480, 461, 423, 392, 443, 661, 960, 1159, 1168, 1076, 977, 894, 803, 720, 641, 570, 532, 552, 606, 647 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 452, 450, 448, 446, 445, 444, 444, 443, 443, 443, 444, 445, 447, 448, 450, 451, 452, 452, 452, 451, 451, 450, 450, 451, 451, 450, 449, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 446, 446, 447, 448, 450, 452, 453, 453, 453, 453, 454, 456, 457, 458, 460, 460, 458, 455, 452, 450, 449, 448, 447, 447, 447, 448, 450, 451, 451, 451, 452, 455, 459, 463, 467, 470, 472, 471, 469, 465, 459, 451, 445, 444, 444, 445, 444, 444, 445, 450, 456, 462, 465, 467, 470, 475, 480, 484, 485, 484, 481, 475, 468, 464, 463, 463 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0.25, 0.85, 0.34, 0.09 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Tan Thoi Hiep, Phường Tân Thới Hiệp,

Alternate Names of the Location

phường tân thới hiệp, PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP, Phường Tân Thới Hiệp, PhườngTânThớiHiệp, Phường Tân Thới Hiệ