Weather Forecast Graphs for Hai Duong Province Phường Trần Hưng Đạo

Graph For Precipitation (mm) - Hai Duong Province Phường Trần Hưng Đạo

Graph For Snowfall (cm) - Hai Duong Province Phường Trần Hưng Đạo

Graph For UV Index - Hai Duong Province Phường Trần Hưng Đạo

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 252, 255, 256, 251, 233, 209, 192, 187, 190, 198, 215, 238, 255, 263, 266, 264, 254, 239, 225, 212, 200, 194, 200, 212, 220, 219, 214, 212, 217, 225, 230, 230, 228, 227, 228, 231, 234, 240, 247, 250, 247, 239, 230, 214, 196, 190, 207, 236, 254, 249, 234, 227, 239, 259, 276, 284, 290, 298, 311, 328, 349, 381, 417, 443, 452, 450, 441, 421, 393, 368, 350, 336, 328, 331, 341, 350, 357, 364, 369, 364, 356, 370, 434, 519, 561, 519, 435, 366, 336, 321, 310, 295, 283, 284, 311, 351, 371, 377, 374, 421, 400, 377, 361, 349, 344, 360, 418, 498, 553, 559, 541, 526, 532, 542, 534, 491, 431, 383, 361, 352, 347 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 452, 449, 445, 442, 440, 438, 437, 437, 438, 440, 443, 446, 449, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 449, 448, 445, 442, 439, 438, 438, 438, 438, 439, 440, 441, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 450, 450, 450, 450, 450, 449, 447, 443, 441, 441, 442, 442, 440, 438, 438, 441, 446, 451, 455, 459, 462, 464, 464, 464, 463, 460, 458, 456, 455, 454, 453, 453, 453, 452, 452, 451, 451, 451, 451, 452, 454, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 456, 457, 458, 459, 458, 457, 456, 456, 456 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 2.34, 2.44, 2.4, 2.18, 2.09, 1.97, 1.72 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Tran Hung Dao, Phường Trần Hưng Đạo,

Alternate Names of the Location

phường trần hưng đạo, PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO, Phường Trần Hưng Đạo, PhườngTrầnHưngĐạo, Phường Trần Hưng Đạ