Weather Forecast Graphs for Tuyen Quang Province Thanh Pho Tuyen Quang Phường Nông Tiến

Graph For Precipitation (mm) - Tuyen Quang Province Thanh Pho Tuyen Quang Phường Nông Tiến

Graph For Snowfall (cm) - Tuyen Quang Province Thanh Pho Tuyen Quang Phường Nông Tiến

Graph For UV Index - Tuyen Quang Province Thanh Pho Tuyen Quang Phường Nông Tiến

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 315, 311, 301, 298, 307, 322, 337, 344, 351, 380, 454, 551, 620, 650, 653, 617, 513, 369, 261, 221, 217, 223, 237, 261, 277, 277, 268, 259, 246, 232, 232, 257, 295, 331, 359, 384, 402, 411, 414, 415, 417, 418, 415, 405, 392, 386, 396, 412, 418, 402, 376, 354, 345, 341, 335, 315, 292, 297, 352, 433, 501, 542, 569, 578, 564, 532, 492, 438, 375, 336, 343, 373, 385, 354, 304, 268, 259, 262, 269, 273, 281, 299, 329, 370, 424, 517, 623, 673, 618, 507, 414, 366, 336, 314, 299, 292, 290, 288, 289, 240, 235, 237, 240, 241, 244, 254, 280, 313, 337 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 460, 458, 455, 452, 450, 449, 448, 448, 448, 449, 453, 458, 462, 466, 469, 469, 464, 456, 451, 450, 452, 454, 457, 460, 461, 459, 454, 451, 449, 448, 448, 449, 450, 451, 452, 454, 455, 456, 456, 458, 461, 466, 469, 470, 469, 469, 470, 470, 469, 464, 457, 452, 450, 450, 450, 449, 447, 447, 449, 453, 457, 461, 465, 468, 471, 474, 475, 474, 471, 468, 465, 461, 458, 455, 453, 451, 450, 449, 449, 448, 447, 448, 450, 454, 458, 465, 472, 477, 476, 472, 468, 464, 459, 455, 453, 453, 453, 453, 453 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 113.02, 125.47, 160.81, 166.49, 170, 166.11, 148.28 m³/s

Alternate Names of the Location

Nong Tien, Nông Tiến, Phuong Nong Tien, Phường Nông Tiến,

Alternate Names of the Location

phường nông tiến, PHƯỜNG NÔNG TIẾN, Phường Nông Tiến, PhườngNôngTiến, Phường Nông Tiế