Weather Forecast Graphs for Ha Nam Province Phường Lương Khánh Thiện

Graph For Precipitation (mm) - Ha Nam Province Phường Lương Khánh Thiện

Graph For Snowfall (cm) - Ha Nam Province Phường Lương Khánh Thiện

Graph For UV Index - Ha Nam Province Phường Lương Khánh Thiện

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 263, 260, 252, 245, 237, 230, 230, 242, 261, 281, 295, 310, 336, 388, 452, 491, 484, 452, 426, 416, 411, 408, 410, 414, 411, 392, 364, 346, 346, 354, 358, 347, 331, 325, 335, 356, 386, 434, 492, 527, 524, 500, 472, 442, 409, 382, 365, 354, 351, 358, 371, 385, 397, 409, 417, 394, 367, 414, 608, 876, 1082, 1161, 1178, 1195, 1272, 1349, 1313, 1051, 675, 406, 358, 417, 464, 457, 438, 417, 393, 366, 350, 345, 350, 378, 445, 535, 615, 678, 731, 760, 760, 736, 690, 611, 511, 428, 375, 340, 327, 320, 323, 423, 406, 401, 400, 386, 375, 403, 497, 631, 755, 867, 971, 1026, 1012, 950, 864, 740, 592, 481, 440, 438, 440 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 452, 450, 448, 446, 446, 446, 446, 446, 446, 446, 446, 447, 448, 452, 456, 460, 461, 461, 462, 465, 470, 472, 471, 469, 465, 460, 453, 448, 445, 444, 443, 441, 440, 440, 443, 447, 451, 456, 461, 464, 465, 464, 462, 460, 458, 456, 455, 454, 453, 452, 452, 451, 451, 450, 450, 449, 447, 447, 448, 450, 454, 459, 466, 472, 479, 486, 488, 481, 470, 462, 461, 463, 464, 461, 457, 454, 452, 450, 449, 448, 446, 446, 447, 449, 452, 456, 460, 464, 469, 473, 475, 472, 467, 462, 458, 455, 453, 452, 453 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 6.69, 6.43, 6.16, 6.5, 6.5, 5.97, 5.19 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Luong Khanh Thien, Phường Lương Khánh Thiện,

Alternate Names of the Location

phường lương khánh thiện, PHƯỜNG LƯƠNG KHÁNH THIỆN, Phường Lương Khánh Thiện, PhườngLươngKhánhThiện, Phường Lương Khánh Thiệ