Weather Forecast Graphs for Da Nang Quan Lien Chieu Phường Hòa Khánh Bắc

Graph For Precipitation (mm) - Da Nang Quan Lien Chieu Phường Hòa Khánh Bắc

Graph For Snowfall (cm) - Da Nang Quan Lien Chieu Phường Hòa Khánh Bắc

Graph For UV Index - Da Nang Quan Lien Chieu Phường Hòa Khánh Bắc

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 301, 297, 292, 289, 293, 300, 300, 274, 241, 248, 339, 470, 555, 549, 496, 450, 431, 418, 398, 355, 305, 278, 293, 332, 364, 379, 388, 395, 402, 407, 412, 398, 383, 421, 571, 775, 912, 922, 864, 796, 738, 669, 588, 474, 348, 268, 277, 333, 366, 335, 281, 255, 291, 356, 399, 395, 371, 352, 350, 354, 360, 368, 378, 379, 365, 342, 324, 312, 305, 306, 325, 354, 370, 359, 336, 321, 325, 337, 350, 359, 368, 382, 409, 440, 452, 428, 385, 344, 311, 280, 258, 247, 246, 253, 278, 311, 328, 334, 331, 304, 308, 316, 323, 326, 328, 338, 362, 393, 416, 425, 425, 421, 413, 400, 387, 371, 354, 346, 355, 372, 385 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 473, 463, 450, 440, 439, 441, 443, 441, 439, 438, 441, 447, 452, 455, 457, 463, 476, 492, 505, 515, 522, 523, 515, 500, 486, 472, 458, 448, 445, 446, 446, 444, 441, 441, 445, 452, 459, 466, 474, 482, 494, 506, 512, 505, 490, 479, 477, 479, 477, 466, 450, 440, 439, 443, 447, 448, 447, 448, 450, 453, 456, 458, 460, 461, 461, 461, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 464, 458, 450, 444, 443, 444, 446, 447, 447, 449, 452, 456, 459, 461, 462, 463, 463, 462, 462, 462, 463, 462, 459, 456, 454, 453, 454 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 102, 99, 25, 52, 58, 60, 63°
  • Wave Period Max: 4.3, 5.35, 6.6, 6.5, 6.9, 7, 7.2 s
  • Wind Wave Height Max: 0.34, 0.14, 1.04, 0.52, 0.62, 0.56, 0.48 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Hoa Khanh Bac, Phường Hòa Khánh Bắc,

Alternate Names of the Location

phường hòa khánh bắc, PHƯỜNG HÒA KHÁNH BẮC, Phường Hòa Khánh Bắc, PhườngHòaKhánhBắc, Phường Hòa Khánh Bắ