Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Quan Thu GJuc Phường Hiệp Bình Chánh

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Quan Thu GJuc Phường Hiệp Bình Chánh

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Quan Thu GJuc Phường Hiệp Bình Chánh

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Quan Thu GJuc Phường Hiệp Bình Chánh

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 615, 576, 473, 382, 330, 291, 268, 260, 268, 294, 355, 433, 486, 492, 472, 440, 392, 333, 284, 247, 220, 227, 298, 402, 468, 456, 406, 362, 338, 321, 313, 313, 323, 346, 397, 462, 503, 504, 482, 450, 404, 349, 309, 287, 280, 306, 399, 526, 604, 589, 524, 464, 420, 381, 358, 360, 378, 405, 442, 487, 524, 550, 568, 571, 549, 513, 485, 462, 448, 476, 599, 764, 843, 755, 581, 443, 385, 362, 361, 365, 391, 474, 670, 923, 1099, 1141, 1105, 1033, 901, 731, 631, 673, 785, 857, 830, 763, 725, 715, 720, 547, 507, 480, 461, 423, 392, 443, 661, 960, 1159, 1168, 1076, 977, 894, 803, 720, 641, 570, 532, 552, 606, 647 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 453, 451, 447, 444, 443, 442, 442, 442, 442, 443, 444, 446, 447, 448, 450, 451, 451, 451, 451, 450, 450, 449, 449, 450, 450, 449, 447, 446, 445, 445, 445, 445, 445, 445, 446, 448, 449, 450, 452, 453, 454, 454, 454, 454, 454, 455, 457, 460, 461, 459, 454, 451, 449, 449, 448, 448, 448, 448, 448, 449, 449, 449, 450, 451, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 462, 464, 465, 461, 456, 451, 449, 448, 448, 448, 448, 449, 452, 457, 461, 465, 469, 471, 471, 469, 469, 473, 478, 480, 477, 471, 468, 467, 468 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0.06, 0.09, 0.06, 0.03 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Hiep Binh Chanh, Phường Hiệp Bình Chánh,

Alternate Names of the Location

phường hiệp bình chánh, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH, Phường Hiệp Bình Chánh, PhườngHiệpBìnhChánh, Phường Hiệp Bình Chán