Weather Forecast Graphs for Hanoi Phường Bùi Thị Xuân

Graph For Precipitation (mm) - Hanoi Phường Bùi Thị Xuân

Graph For Snowfall (cm) - Hanoi Phường Bùi Thị Xuân

Graph For UV Index - Hanoi Phường Bùi Thị Xuân

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 498, 491, 454, 425, 420, 422, 422, 406, 388, 395, 454, 537, 592, 590, 560, 530, 510, 491, 472, 442, 413, 420, 492, 599, 689, 752, 798, 796, 706, 568, 477, 472, 512, 574, 667, 781, 857, 870, 846, 805, 747, 672, 602, 535, 473, 449, 495, 578, 630, 620, 580, 532, 474, 409, 373, 347, 350, 469, 838, 1323, 1612, 1520, 1231, 983, 868, 793, 720, 615, 512, 473, 563, 716, 798, 729, 589, 479, 440, 432, 439, 430, 436, 532, 832, 1222, 1437, 1289, 965, 764, 874, 1107, 1196, 959, 578, 329, 372, 547, 651, 675, 663, 326, 316, 306, 302, 279, 262, 324, 554, 864, 1062, 1052, 930, 789, 636, 463, 340, 300, 310, 337, 380, 440, 483 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 453, 451, 449, 447, 446, 445, 445, 446, 447, 447, 446, 444, 443, 444, 446, 448, 449, 451, 452, 453, 455, 456, 457, 458, 458, 458, 456, 455, 453, 450, 448, 448, 450, 452, 455, 458, 460, 461, 462, 462, 462, 461, 460, 459, 458, 457, 457, 457, 457, 456, 455, 454, 453, 451, 450, 449, 449, 449, 450, 452, 454, 456, 457, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 466, 465, 462, 459, 456, 454, 453, 452, 452, 452, 452, 453, 453, 454, 453, 453, 453, 456, 461, 463, 462, 459, 456, 455, 455, 455, 455, 455 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 365.44, 356.27, 356.27, 368.83, 397.11, 417.79, 427.55 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Bui Thi Xuan, Phường Bùi Thị Xuân,

Alternate Names of the Location

phường bùi thị xuân, PHƯỜNG BÙI THỊ XUÂN, Phường Bùi Thị Xuân, PhườngBùiThịXuân, Phường Bùi Thị Xuâ