Weather Forecast Graphs for Binh Duong Province Thanh Pho Thuan An Phường Bình Chuẩn

Graph For Precipitation (mm) - Binh Duong Province Thanh Pho Thuan An Phường Bình Chuẩn

Graph For Snowfall (cm) - Binh Duong Province Thanh Pho Thuan An Phường Bình Chuẩn

Graph For UV Index - Binh Duong Province Thanh Pho Thuan An Phường Bình Chuẩn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 325, 299, 249, 210, 196, 192, 190, 182, 175, 180, 207, 245, 276, 295, 308, 308, 290, 260, 233, 210, 191, 191, 230, 289, 325, 314, 280, 248, 225, 205, 194, 192, 198, 218, 265, 326, 369, 381, 375, 361, 335, 300, 274, 263, 261, 270, 301, 342, 366, 358, 331, 302, 269, 233, 208, 199, 201, 219, 265, 327, 365, 351, 314, 305, 359, 441, 490, 473, 423, 383, 376, 378, 366, 320, 260, 215, 201, 203, 207, 182, 160, 222, 433, 727, 990, 1198, 1375, 1478, 1489, 1427, 1302, 1074, 783, 563, 476, 459, 465, 458, 461, 547, 507, 480, 461, 423, 392, 443, 661, 960, 1159, 1168, 1076, 977, 894, 803, 720, 641, 570, 532, 552, 606, 647 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 452, 451, 449, 447, 446, 445, 444, 443, 442, 441, 441, 442, 443, 445, 447, 448, 449, 449, 449, 449, 448, 448, 448, 449, 449, 448, 446, 445, 445, 445, 445, 445, 445, 445, 446, 447, 448, 449, 451, 452, 452, 452, 452, 453, 453, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 449, 447, 445, 444, 444, 444, 445, 446, 446, 447, 448, 449, 450, 453, 456, 459, 461, 462, 462, 461, 459, 457, 453, 448, 445, 444, 444, 444, 443, 443, 444, 449, 456, 462, 467, 472, 476, 481, 486, 488, 484, 477, 472, 471, 472, 473, 473, 473 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0.03, 0.03, 0.03, 0.03 m³/s

Alternate Names of the Location

Phuong Binh Chuan, Phường Bình Chuẩn, Xa Binh Chuan, Xã Bình Chuẩn,

Alternate Names of the Location

phường bình chuẩn, PHƯỜNG BÌNH CHUẨN, Phường Bình Chuẩn, PhườngBìnhChuẩn, Phường Bình Chuẩ