Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Huyen Hoc Mon Nông Trường Nhị Xuân

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Huyen Hoc Mon Nông Trường Nhị Xuân

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Huyen Hoc Mon Nông Trường Nhị Xuân

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Huyen Hoc Mon Nông Trường Nhị Xuân

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 515, 475, 393, 323, 287, 264, 250, 243, 244, 260, 300, 355, 396, 417, 425, 414, 370, 306, 259, 241, 240, 255, 296, 353, 394, 408, 406, 389, 345, 286, 250, 259, 291, 321, 342, 361, 377, 395, 411, 408, 373, 319, 278, 261, 257, 256, 254, 255, 266, 297, 338, 366, 369, 359, 345, 317, 286, 291, 376, 498, 570, 538, 456, 403, 420, 465, 492, 471, 432, 414, 453, 515, 534, 468, 360, 276, 244, 235, 233, 209, 190, 246, 459, 745, 922, 884, 736, 611, 560, 532, 508, 484, 463, 441, 407, 371, 354, 348, 351, 563, 504, 496, 495, 456, 424, 489, 750, 1107, 1351, 1374, 1283, 1193, 1135, 1078, 1043, 1055, 1090, 1095, 1034, 944, 877 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 454, 451, 448, 445, 444, 444, 444, 444, 443, 443, 444, 445, 446, 448, 450, 452, 452, 451, 451, 451, 452, 452, 452, 452, 451, 450, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 446, 446, 446, 446, 447, 448, 450, 451, 451, 451, 451, 453, 455, 457, 457, 456, 455, 453, 450, 448, 448, 449, 449, 448, 447, 447, 448, 450, 451, 451, 450, 451, 455, 461, 465, 467, 468, 469, 471, 472, 470, 463, 452, 445, 443, 444, 445, 444, 444, 445, 449, 456, 461, 464, 465, 468, 473, 478, 482, 485, 486, 484, 476, 465, 459, 457, 458 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 1.09, 1.38, 0.75, 0.34 m³/s

Alternate Names of the Location

Nong Truong Nhi Xuan, Nông Trường Nhị Xuân,

Alternate Names of the Location

nông trường nhị xuân, NÔNG TRƯỜNG NHỊ XUÂN, Nông Trường Nhị Xuân, NôngTrườngNhịXuân, Nông Trường Nhị Xuâ