Weather Forecast Graphs for An Giang Province Huyen Cho Moi Nhà Thờ Cần Thay

Graph For Precipitation (mm) - An Giang Province Huyen Cho Moi Nhà Thờ Cần Thay

Graph For Snowfall (cm) - An Giang Province Huyen Cho Moi Nhà Thờ Cần Thay

Graph For UV Index - An Giang Province Huyen Cho Moi Nhà Thờ Cần Thay

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 186, 183, 178, 173, 168, 163, 160, 156, 154, 161, 184, 215, 240, 252, 257, 258, 254, 246, 238, 233, 228, 223, 218, 212, 205, 194, 181, 171, 166, 163, 161, 156, 153, 159, 184, 219, 247, 263, 273, 274, 262, 242, 226, 216, 210, 212, 233, 262, 274, 251, 211, 181, 171, 171, 174, 162, 152, 191, 337, 531, 641, 586, 447, 330, 277, 246, 223, 203, 191, 188, 202, 225, 238, 228, 208, 193, 191, 196, 200, 197, 195, 207, 247, 301, 345, 373, 390, 388, 354, 301, 262, 250, 252, 260, 276, 297, 308, 312, 310, 358, 319, 311, 315, 318, 332, 375, 473, 600, 691 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 444, 443, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 439, 439, 440, 442, 443, 444, 444, 445, 446, 448, 449, 450, 452, 452, 451, 448, 446, 443, 441, 439, 438, 439, 439, 439, 439, 439, 440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 447, 448, 449, 450, 450, 450, 449, 448, 446, 443, 441, 440, 441, 441, 441, 440, 441, 444, 449, 452, 452, 450, 448, 447, 447, 447, 447, 447, 448, 449, 451, 451, 449, 445, 442, 441, 442, 442, 442, 441, 441, 442, 443, 445, 447, 448, 449, 449, 448, 448, 449, 451, 453, 453, 453, 453, 453, 453 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.19, 0.16, 0.12, 0.12, 0.12, 0.16, 0.19 m³/s

Alternate Names of the Location

Nha Tho Can Thay, Nhà Thờ Cần Thay,

Alternate Names of the Location

nhà thờ cần thay, NHÀ THỜ CẦN THAY, Nhà Thờ Cần Thay, NhàThờCầnThay, Nhà Thờ Cần Tha