Weather Forecast Graphs for GJak Lak Huyen Ea Kar Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn

Graph For Precipitation (mm) - GJak Lak Huyen Ea Kar Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn

Graph For Snowfall (cm) - GJak Lak Huyen Ea Kar Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn

Graph For UV Index - GJak Lak Huyen Ea Kar Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 350, 344, 335, 324, 312, 299, 290, 287, 287, 291, 302, 316, 325, 324, 317, 312, 311, 312, 313, 313, 314, 315, 317, 319, 322, 326, 329, 330, 325, 317, 312, 312, 315, 318, 322, 328, 329, 324, 315, 308, 304, 302, 300, 299, 299, 299, 300, 301, 300, 297, 293, 288, 283, 277, 273, 270, 269, 269, 273, 278, 281, 279, 276, 273, 273, 275, 274, 269, 263, 259, 260, 263, 265, 265, 264, 263, 264, 266, 266, 264, 260, 258, 260, 263, 265, 265, 265, 263, 259, 253, 249, 246, 244, 244, 246, 249, 251, 253, 253, 251, 242, 230, 221, 219, 219, 220, 220, 220, 218, 214, 209, 205, 202, 200, 198, 196, 194, 193, 192, 190, 190, 190, 190 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 455, 453, 451, 449, 447, 445, 444, 443, 443, 444, 446, 448, 450, 451, 451, 452, 453, 453, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 449, 448, 447, 446, 446, 446, 447, 448, 450, 451, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 452, 451, 450, 448, 447, 445, 444, 443, 443, 443, 443, 444, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 453, 453, 452, 452, 452, 452, 451, 449, 447, 445, 444, 444, 444, 444, 444, 444, 445, 447, 448, 449, 449, 450, 451, 451, 452, 453, 454, 454, 454, 454, 453, 451, 448, 446, 445, 444, 444, 443, 443, 443, 444, 446, 447, 448, 449, 450, 450, 449, 449, 449, 449, 449, 448, 447, 447, 447, 447 ppm

Alternate Names of the Location

Nong Truong 714, Nong Truong Bay Tram Muoi Bon, Nông Trường 714, Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn,

Alternate Names of the Location

nông trường bảy trăm mười bốn, NÔNG TRƯỜNG BẢY TRĂM MƯỜI BỐN, Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn, NôngTrườngBảyTrămMườiBốn, Nông Trường Bảy Trăm Mười Bố