Weather Forecast Graphs for Can Tho Huyen Phong GJien Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị

Graph For Precipitation (mm) - Can Tho Huyen Phong GJien Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị

Graph For Snowfall (cm) - Can Tho Huyen Phong GJien Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị

Graph For UV Index - Can Tho Huyen Phong GJien Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 219, 204, 185, 170, 161, 156, 153, 149, 147, 155, 184, 224, 251, 253, 242, 229, 216, 202, 190, 179, 170, 175, 211, 261, 287, 265, 219, 182, 168, 163, 161, 158, 159, 164, 178, 198, 214, 224, 231, 233, 227, 217, 210, 209, 212, 219, 238, 261, 270, 250, 215, 190, 186, 192, 198, 193, 189, 210, 291, 398, 455, 413, 320, 248, 222, 216, 222, 238, 266, 298, 347, 401, 418, 364, 272, 204, 185, 189, 198, 194, 194, 237, 372, 548, 655, 627, 529, 443, 395, 360, 336, 321, 319, 340, 411, 506, 553, 569, 561, 509, 469, 465, 463, 448, 435, 442, 487, 552, 599 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 443, 441, 440, 439, 439, 440, 440, 440, 439, 439, 440, 441, 442, 443, 443, 444, 445, 445, 446, 447, 448, 448, 448, 448, 447, 445, 443, 441, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 450, 453, 454, 453, 451, 449, 446, 443, 441, 441, 441, 442, 442, 442, 443, 444, 446, 447, 447, 446, 446, 446, 446, 447, 451, 457, 461, 460, 457, 454, 450, 446, 443, 442, 442, 443, 443, 444, 445, 447, 448, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 459, 460, 460, 459, 459, 459, 459 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.03, 0.03, 0.03, 0.03, 0.06, 0.12, 0.16 m³/s

Alternate Names of the Location

Mo Nha Tho Pham Van Tri, Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị,

Alternate Names of the Location

mộ nhà thơ phạm văn trị, MỘ NHÀ THƠ PHẠM VĂN TRỊ, Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Trị, MộNhàThơPhạmVănTrị, Mộ Nhà Thơ Phạm Văn Tr