Weather Forecast Graphs for Kênh Ấp Chiến Lược Mới

Graph For Precipitation (mm) - Kênh Ấp Chiến Lược Mới

Graph For Snowfall (cm) - Kênh Ấp Chiến Lược Mới

Graph For UV Index - Kênh Ấp Chiến Lược Mới

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 231, 214, 186, 164, 156, 154, 153, 150, 147, 151, 163, 181, 202, 228, 256, 276, 283, 282, 277, 265, 248, 239, 251, 270, 274, 244, 199, 164, 152, 151, 151, 146, 141, 146, 167, 198, 223, 239, 249, 251, 240, 220, 205, 198, 194, 199, 220, 249, 261, 238, 197, 166, 158, 160, 164, 158, 154, 176, 256, 361, 421, 393, 318, 255, 222, 200, 185, 176, 174, 176, 184, 196, 200, 189, 170, 156, 154, 157, 158, 152, 145, 144, 154, 171, 193, 226, 264, 292, 300, 297, 296, 301, 307, 310, 309, 305, 303, 302, 303, 358, 313, 290, 284, 293, 319, 367, 454, 562, 640 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 445, 443, 442, 441, 440, 440, 440, 439, 439, 439, 440, 442, 444, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 453, 452, 450, 448, 446, 443, 441, 440, 439, 439, 439, 438, 439, 441, 443, 445, 446, 446, 446, 446, 447, 447, 448, 449, 450, 450, 449, 448, 446, 443, 441, 441, 441, 441, 440, 439, 440, 444, 449, 452, 452, 451, 450, 450, 451, 452, 453, 453, 453, 453, 452, 450, 447, 444, 441, 440, 441, 441, 440, 439, 438, 439, 440, 442, 444, 446, 448, 449, 449, 450, 452, 455, 456, 455, 453, 452, 452, 452 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.06, 0.06, 0.06, 0.06, 0.06, 0.09, 0.09 m³/s

Alternate Names of the Location

Kenh Ap Chien Luoc Moi, Kênh Ấp Chiến Lược Mới,

Alternate Names of the Location

kênh ấp chiến lược mới, KÊNH ẤP CHIẾN LƯỢC MỚI, Kênh Ấp Chiến Lược Mới, KênhẤpChiếnLượcMới, Kênh Ấp Chiến Lược Mớ