Weather Forecast Graphs for An Giang Province Kênh Trạm Bơm Định Thành

Graph For Precipitation (mm) - An Giang Province Kênh Trạm Bơm Định Thành

Graph For Snowfall (cm) - An Giang Province Kênh Trạm Bơm Định Thành

Graph For UV Index - An Giang Province Kênh Trạm Bơm Định Thành

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 271, 243, 202, 171, 161, 162, 162, 154, 146, 148, 172, 206, 232, 242, 245, 241, 229, 212, 199, 192, 189, 193, 211, 235, 244, 224, 190, 165, 160, 163, 168, 168, 169, 179, 208, 246, 272, 276, 267, 255, 238, 217, 201, 191, 186, 186, 196, 211, 216, 200, 174, 156, 154, 160, 169, 180, 194, 203, 199, 190, 193, 223, 266, 292, 285, 262, 248, 255, 271, 287, 304, 320, 320, 289, 240, 204, 191, 190, 192, 191, 192, 203, 236, 279, 303, 289, 257, 237, 246, 268, 282, 279, 270, 264, 268, 276, 280, 281, 281, 452, 432, 435, 436, 408, 378, 401, 528, 708, 839 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 448, 445, 442, 440, 439, 439, 439, 439, 439, 439, 440, 442, 443, 444, 444, 445, 446, 446, 447, 448, 449, 449, 449, 448, 447, 445, 443, 441, 440, 440, 440, 439, 439, 439, 441, 444, 447, 448, 449, 449, 449, 450, 450, 450, 450, 449, 448, 447, 446, 444, 442, 440, 440, 441, 442, 442, 443, 443, 444, 445, 446, 449, 452, 454, 453, 451, 450, 452, 455, 457, 457, 455, 453, 450, 446, 443, 442, 443, 443, 442, 441, 441, 442, 444, 446, 447, 449, 450, 452, 453, 455, 457, 458, 459, 458, 456, 455, 455, 455 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.06, 0.06, 0.06, 0.06, 0.06, 0.06, 0.09 m³/s

Alternate Names of the Location

Kenh Tram Bom Dinh Thanh, Kênh Trạm Bơm Định Thành,

Alternate Names of the Location

kênh trạm bơm định thành, KÊNH TRẠM BƠM ĐỊNH THÀNH, Kênh Trạm Bơm Định Thành, KênhTrạmBơmĐịnhThành, Kênh Trạm Bơm Định Thàn