Weather Forecast Graphs for Nam GJinh Province Khu Nghỉ Mát Thịnh Long

Graph For Precipitation (mm) - Nam GJinh Province Khu Nghỉ Mát Thịnh Long

Graph For Snowfall (cm) - Nam GJinh Province Khu Nghỉ Mát Thịnh Long

Graph For UV Index - Nam GJinh Province Khu Nghỉ Mát Thịnh Long

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 151, 154, 158, 162, 166, 170, 173, 176, 178, 176, 168, 157, 149, 149, 153, 156, 157, 157, 155, 148, 140, 140, 150, 168, 196, 247, 308, 338, 312, 255, 206, 175, 152, 143, 148, 167, 202, 267, 348, 411, 436, 441, 449, 475, 502, 505, 459, 388, 336, 325, 333, 341, 344, 347, 345, 330, 311, 308, 338, 385, 421, 437, 443, 435, 401, 354, 333, 368, 428, 464, 445, 402, 369, 366, 374, 373, 349, 315, 290, 284, 287, 290, 289, 287, 286, 283, 281, 286, 308, 337, 354, 344, 321, 306, 312, 326, 334, 336, 335, 355, 345, 335, 328, 323, 321, 334, 374, 428, 467 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 442, 442, 442, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 443, 442, 442, 442, 443, 443, 443, 444, 444, 443, 442, 442, 444, 446, 449, 451, 454, 456, 457, 459, 460, 463, 465, 466, 463, 458, 454, 453, 453, 453, 452, 451, 450, 449, 448, 448, 448, 448, 449, 451, 453, 454, 454, 454, 454, 456, 458, 460, 460, 460, 459, 458, 456, 454, 453, 452, 452, 452, 451, 451, 451, 452, 452, 452, 452, 452, 454, 456, 458, 457, 456, 455, 455, 456, 457, 457, 457 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: 135, 102, 68, 76, 78, 83, 99°
  • Wave Period Max: 4.95, 5.05, 6.25, 4.85, 5.45, 4.85, 4.95 s
  • Wind Wave Height Max: 0.36, 0.66, 0.64, 0.56, 0.56, 0.58, 0.26 m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.09, 0.09, 0.09, 0.06, 0.06, 0.06, 0.06 m³/s

Alternate Names of the Location

Khu Nghi Mat Thinh Long, Khu Nghỉ Mát Thịnh Long,

Alternate Names of the Location

khu nghỉ mát thịnh long, KHU NGHỈ MÁT THỊNH LONG, Khu Nghỉ Mát Thịnh Long, KhuNghỉMátThịnhLong, Khu Nghỉ Mát Thịnh Lon