Weather Forecast Graphs for Can Tho Khu Chế Xuất Trà Nóc

Graph For Precipitation (mm) - Can Tho Khu Chế Xuất Trà Nóc

Graph For Snowfall (cm) - Can Tho Khu Chế Xuất Trà Nóc

Graph For UV Index - Can Tho Khu Chế Xuất Trà Nóc

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 223, 216, 198, 182, 172, 163, 159, 157, 158, 172, 209, 258, 297, 320, 334, 335, 318, 288, 259, 233, 208, 195, 203, 223, 232, 219, 195, 175, 165, 160, 157, 153, 152, 165, 206, 260, 299, 308, 301, 289, 272, 251, 235, 223, 217, 229, 284, 358, 391, 344, 257, 191, 171, 172, 176, 170, 168, 193, 277, 389, 451, 418, 337, 269, 239, 223, 211, 200, 193, 196, 218, 248, 265, 252, 225, 205, 200, 201, 203, 195, 188, 211, 296, 412, 492, 510, 493, 458, 397, 319, 265, 254, 267, 288, 322, 364, 385, 392, 389, 287, 263, 269, 275, 269, 264, 267, 285, 311, 336, 354, 370, 390, 405, 424, 473, 588, 734, 828, 824, 769, 725 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 443, 442, 441, 441, 441, 441, 441, 441, 440, 440, 441, 442, 443, 444, 446, 447, 448, 449, 449, 449, 449, 448, 447, 446, 445, 443, 441, 439, 439, 439, 440, 440, 440, 440, 441, 442, 443, 444, 444, 445, 446, 446, 447, 448, 450, 451, 451, 450, 449, 446, 443, 441, 440, 441, 441, 441, 441, 441, 442, 444, 445, 446, 446, 446, 446, 447, 447, 448, 449, 449, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 447, 449, 450, 449, 447, 446, 446, 447, 448, 450, 453, 454, 452, 449, 447, 448, 449, 451, 452, 452, 452, 452, 452 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 1058.25, 927.97, 802.53, 682.91, 575.77, 483.17, 404.51 m³/s

Alternate Names of the Location

Khu Che Xuat Tra Noc, Khu Chế Xuất Trà Nóc,

Alternate Names of the Location

khu chế xuất trà nóc, KHU CHẾ XUẤT TRÀ NÓC, Khu Chế Xuất Trà Nóc, KhuChếXuấtTràNóc, Khu Chế Xuất Trà Nó