Weather Forecast Graphs for Binh Thuan Province Huyen Ham Thuan Bac Huyện Hàm Thuận Bắc

Graph For Precipitation (mm) - Binh Thuan Province Huyen Ham Thuan Bac Huyện Hàm Thuận Bắc

Graph For Snowfall (cm) - Binh Thuan Province Huyen Ham Thuan Bac Huyện Hàm Thuận Bắc

Graph For UV Index - Binh Thuan Province Huyen Ham Thuan Bac Huyện Hàm Thuận Bắc

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 242, 213, 168, 134, 124, 126, 128, 125, 123, 126, 140, 159, 174, 179, 179, 179, 181, 184, 187, 189, 191, 194, 204, 215, 216, 195, 162, 139, 135, 139, 144, 145, 146, 150, 158, 169, 183, 204, 229, 244, 242, 230, 218, 208, 198, 194, 202, 216, 221, 206, 181, 163, 159, 161, 163, 163, 163, 164, 166, 170, 175, 182, 190, 198, 206, 214, 222, 231, 240, 251, 271, 293, 297, 266, 218, 186, 184, 198, 215, 232, 252, 269, 283, 294, 302, 304, 301, 301, 303, 307, 315, 332, 353, 371, 383, 391, 394, 396, 395, 310, 279, 270, 266, 259, 257, 265, 291, 326, 352 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 481, 471, 456, 444, 440, 441, 441, 441, 440, 441, 443, 445, 447, 449, 450, 452, 454, 457, 460, 463, 466, 468, 471, 474, 473, 465, 453, 444, 441, 441, 442, 442, 442, 443, 444, 445, 447, 451, 457, 461, 463, 464, 465, 467, 470, 473, 476, 479, 478, 468, 454, 444, 441, 441, 442, 442, 443, 444, 444, 445, 446, 448, 450, 453, 457, 461, 468, 479, 492, 503, 511, 517, 514, 497, 471, 452, 446, 448, 449, 449, 449, 450, 453, 458, 461, 461, 459, 458, 459, 462, 468, 480, 495, 506, 507, 504, 501, 501, 501 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 m³/s

Alternate Names of the Location

Ham Thuan Bac District, Huyen Ham Thuan Bac, Huyện Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Bắc District,

Alternate Names of the Location

huyện hàm thuận bắc, HUYỆN HÀM THUẬN BẮC, Huyện Hàm Thuận Bắc, HuyệnHàmThuậnBắc, Huyện Hàm Thuận Bắ