Weather Forecast Graphs for Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Huyện Quỳnh Phụ

Graph For Precipitation (mm) - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Huyện Quỳnh Phụ

Graph For Snowfall (cm) - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Huyện Quỳnh Phụ

Graph For UV Index - Thai Binh Province Huyen Quynh Phu Huyện Quỳnh Phụ

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 239, 232, 220, 208, 199, 190, 184, 180, 180, 185, 201, 223, 241, 251, 257, 256, 246, 230, 215, 201, 187, 182, 192, 210, 221, 217, 206, 199, 200, 205, 209, 208, 206, 206, 209, 215, 224, 242, 263, 273, 263, 241, 220, 199, 178, 175, 206, 253, 283, 273, 244, 227, 241, 266, 278, 260, 228, 205, 195, 193, 213, 270, 347, 408, 437, 450, 457, 464, 466, 458, 432, 395, 364, 346, 333, 324, 318, 315, 312, 297, 282, 302, 397, 527, 603, 575, 493, 419, 370, 329, 300, 288, 288, 295, 314, 340, 353, 357, 355, 431, 416, 395, 382, 370, 365, 392, 482, 603, 692 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 450, 447, 442, 439, 437, 437, 437, 438, 439, 441, 443, 446, 448, 449, 449, 449, 450, 451, 451, 451, 451, 450, 449, 449, 447, 443, 439, 436, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 443, 445, 446, 448, 449, 450, 451, 451, 451, 451, 451, 451, 450, 448, 444, 439, 436, 436, 437, 437, 435, 433, 433, 435, 440, 444, 449, 454, 458, 462, 466, 468, 468, 466, 464, 461, 458, 455, 453, 451, 450, 449, 449, 449, 448, 448, 448, 451, 454, 457, 458, 457, 457, 457, 457, 457, 458, 459, 459, 458, 458, 457, 457, 457 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.16, 0.16, 0.16, 0.16, 0.16, 0.16, 0.16 m³/s

Alternate Names of the Location

Huyen Quynh Phu, Huyện Quỳnh Phụ, Quynh Phu District, Quỳnh Phụ District,

Alternate Names of the Location

huyện quỳnh phụ, HUYỆN QUỲNH PHỤ, Huyện Quỳnh Phụ, HuyệnQuỳnhPhụ, Huyện Quỳnh Ph