Weather Forecast Graphs for Ho Chi Minh Huyen Cu Chi Cầu Tân Thạnh Đông

Graph For Precipitation (mm) - Ho Chi Minh Huyen Cu Chi Cầu Tân Thạnh Đông

Graph For Snowfall (cm) - Ho Chi Minh Huyen Cu Chi Cầu Tân Thạnh Đông

Graph For UV Index - Ho Chi Minh Huyen Cu Chi Cầu Tân Thạnh Đông

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 581, 524, 411, 321, 284, 269, 262, 253, 251, 274, 345, 439, 504, 514, 494, 464, 426, 378, 336, 296, 262, 264, 337, 445, 513, 503, 452, 401, 354, 306, 279, 286, 316, 353, 401, 457, 501, 530, 547, 538, 483, 403, 347, 331, 340, 372, 448, 548, 613, 617, 585, 536, 461, 369, 307, 292, 308, 350, 440, 557, 632, 617, 560, 538, 600, 696, 752, 724, 657, 608, 616, 642, 629, 533, 397, 294, 258, 256, 260, 230, 206, 288, 583, 982, 1265, 1323, 1264, 1185, 1116, 1028, 925, 793, 647, 538, 492, 483, 486, 482, 484, 547, 507, 480, 461, 423, 392, 443, 661, 960, 1159, 1168, 1076, 977, 894, 803, 720, 641, 570, 532, 552, 606, 647 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 452, 450, 448, 446, 445, 444, 444, 443, 443, 443, 444, 445, 447, 448, 450, 451, 452, 452, 452, 451, 451, 450, 450, 451, 451, 450, 449, 448, 447, 446, 445, 445, 445, 446, 446, 447, 448, 450, 452, 453, 453, 453, 453, 454, 456, 457, 458, 460, 460, 458, 455, 452, 450, 449, 448, 447, 447, 447, 448, 450, 451, 451, 451, 452, 455, 459, 463, 467, 470, 472, 471, 469, 465, 459, 451, 445, 444, 444, 445, 444, 444, 445, 450, 456, 462, 465, 467, 470, 475, 480, 484, 485, 484, 481, 475, 468, 464, 463, 463 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0, 0, 0, 0.44, 0.53, 0.22, 0.09 m³/s

Alternate Names of the Location

Cau Tan Thanh Dong, Cầu Tân Thạnh Đông,

Alternate Names of the Location

cầu tân thạnh đông, CẦU TÂN THẠNH ĐÔNG, Cầu Tân Thạnh Đông, CầuTânThạnhĐông, Cầu Tân Thạnh Đôn