Weather Forecast Graphs for Tuyen Quang Province Huyen Na Hang Bản Đống Đa Một

Graph For Precipitation (mm) - Tuyen Quang Province Huyen Na Hang Bản Đống Đa Một

Graph For Snowfall (cm) - Tuyen Quang Province Huyen Na Hang Bản Đống Đa Một

Graph For UV Index - Tuyen Quang Province Huyen Na Hang Bản Đống Đa Một

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 214, 207, 200, 201, 214, 233, 251, 263, 273, 281, 288, 293, 298, 305, 312, 316, 315, 311, 305, 295, 282, 272, 266, 263, 263, 267, 275, 280, 278, 274, 278, 298, 327, 350, 364, 373, 376, 372, 363, 355, 350, 345, 340, 334, 327, 320, 313, 306, 302, 303, 306, 306, 299, 289, 279, 270, 262, 257, 256, 258, 262, 269, 279, 284, 283, 278, 272, 265, 257, 251, 249, 250, 251, 251, 250, 250, 250, 251, 251, 249, 246, 244, 240, 235, 239, 260, 288, 303, 294, 271, 249, 230, 212, 199, 197, 200, 203, 203, 203, 241, 243, 246, 249, 251, 254, 260, 272, 286, 297 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 458, 455, 452, 449, 447, 446, 445, 444, 444, 444, 445, 447, 450, 454, 459, 463, 466, 469, 470, 468, 464, 461, 461, 463, 463, 459, 452, 448, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 454, 456, 457, 457, 456, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 455, 454, 452, 451, 450, 448, 447, 446, 446, 446, 447, 448, 450, 452, 455, 458, 464, 470, 473, 469, 462, 457, 456, 457, 457, 456, 454, 452, 451, 451, 450, 449, 448, 448, 449, 451, 452, 452, 452, 452, 453, 454, 455, 454, 453, 452, 451, 451, 451, 451, 451 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.19, 0.19, 0.19, 0.19, 0.19, 0.19, 0.19 m³/s

Alternate Names of the Location

Ban Dong Da 1, Ban Dong Da Mot, Bản Đống Đa 1, Bản Đống Đa Một,

Alternate Names of the Location

bản đống đa một, BẢN ĐỐNG ĐA MỘT, Bản Đống Đa Một, BảnĐốngĐaMột, Bản Đống Đa Mộ