Weather Forecast Graphs for Binh Duong Province Bình_Dương_Province_Khu_Công_Nghiệp_Đình_Chuẩn

Graph For Precipitation (mm) - Binh Duong Province Bình_Dương_Province_Khu_Công_Nghiệp_Đình_Chuẩn

Graph For Snowfall (cm) - Binh Duong Province Bình_Dương_Province_Khu_Công_Nghiệp_Đình_Chuẩn

Graph For UV Index - Binh Duong Province Bình_Dương_Province_Khu_Công_Nghiệp_Đình_Chuẩn

Air Quality Index

Other Air Quality Data

  • Carbon Monoxide (CO): 490, 505, 513, 511, 497, 474, 450, 403, 354, 376, 554, 802, 939, 849, 648, 501, 490, 533, 550, 497, 419, 369, 380, 420, 446, 438, 417, 400, 395, 393, 390, 371, 349, 361, 444, 561, 634, 621, 565, 518, 495, 481, 485, 515, 562, 609, 662, 715, 732, 684, 600, 529, 487, 459, 443, 438, 446, 472, 536, 619, 666, 647, 593, 544, 511, 482, 464, 463, 472, 479, 481, 482, 478, 468, 453, 435, 412, 387, 370, 363, 363, 375, 407, 451, 481, 483, 472, 467, 479, 496, 506, 497, 480, 476, 502, 541, 561, 567, 564, 462, 450, 456, 463, 464, 467, 476, 498, 526, 546 µg/m³
  • Carbon Dioxide (CO₂): 474, 470, 464, 459, 457, 455, 454, 452, 450, 450, 454, 460, 463, 461, 457, 456, 461, 469, 474, 473, 469, 466, 466, 467, 467, 464, 460, 456, 454, 454, 453, 452, 450, 450, 452, 456, 459, 459, 458, 458, 458, 459, 462, 468, 476, 483, 489, 493, 493, 485, 473, 463, 458, 456, 455, 455, 455, 456, 457, 459, 460, 460, 458, 458, 459, 460, 462, 464, 467, 469, 470, 471, 471, 471, 470, 468, 464, 458, 454, 452, 452, 452, 452, 453, 454, 455, 455, 456, 458, 460, 462, 463, 465, 466, 468, 469, 470, 470, 470 ppm

Marine Data

Other Marine Data

  • Wave Direction Dominant: °
  • Wave Period Max: s
  • Wind Wave Height Max: m

Flood Risk

Other Flood Data

  • River Discharge: 0.09, 0.06, 0.03, 0.03, 0.03, 0.03, 0.03 m³/s

Alternate Names of the Location

Khu Cong Nghiep Dinh Chuan, Khu Công Nghiệp Đình Chuẩn,

Alternate Names of the Location

khu công nghiệp đình chuẩn, KHU CÔNG NGHIỆP ĐÌNH CHUẨN, Khu Công Nghiệp Đình Chuẩn, KhuCôngNghiệpĐìnhChuẩn, Khu Công Nghiệp Đình Chuẩ